Học tiếng Anh du lịch cấp tốc: 100+ mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất

Học tiếng Anh du lịch cấp tốc: 100+ mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất

Hoàng Thị Mai Yến
Th 5 10/07/2025
Nội dung bài viết

Việc trang bị kỹ năng ngoại ngữ là bước chuẩn bị quan trọng cho mọi chuyến đi quốc tế. Học tiếng Anh du lịch giúp bạn giải quyết các tình huống cơ bản và mở ra cơ hội kết nối với văn hóa bản địa một cách sâu sắc hơn. Để quá trình học trở nên hiệu quả và nhanh chóng, việc lựa chọn phương pháp phù hợp là vô cùng cần thiết. Với sự hỗ trợ từ những đầu sách chất lượng của Vanlangbooks, bạn sẽ có trong tay công cụ đắc lực để chinh phục mục tiêu này.

Tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

Khi đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững một số mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong các tình huống thực tế. Thay vì học những cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bạn có thể bắt đầu với các câu thoại ngắn gọn, dễ nhớ và có tính ứng dụng cao. Dưới đây là những mẫu câu thiết yếu mà bạn nên ghi nhớ.

Chào hỏi và Làm quen (Greetings & getting acquainted)

  • Hello! / Hi! – Xin chào!
  • Good morning! – Chào buổi sáng!
  • Good afternoon! – Chào buổi chiều!
  • Good evening! – Chào buổi tối!
  • How are you? – Bạn có khoẻ không?
  • I'm fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
  • What's your name? – Tên của bạn là gì?
  • My name is .... – Tên của tôi là ...
  • Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
  • Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
  • I'm from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
  • Excuse me. – Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý).
  • Thank you (so much). – Cảm ơn (rất nhiều).
  • You're welcome. – Không có gì.
  • I'm sorry. – Tôi xin lỗi.

Tại sân bay (At the Airport)

  • I'd like to check in for my flight. – Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay.
  • Here is my passport and ticket. – Đây là hộ chiếu và vé của tôi.
  • Do I need to check this bag? – Tôi có cần ký gửi túi này không?
  • How many bags can I check in? – Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi?
  • Is my flight on time? – Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?
  • Which gate is my flight? – Chuyến bay của tôi ở cổng nào?
  • Where is the departure gate? – Cổng khởi hành ở đâu?
  • What time does boarding begin? – Mấy giờ thì bắt đầu lên máy bay?
  • Could I have a window/aisle seat, please? – Cho tôi một ghế cạnh cửa sổ/lối đi được không?
  • Where is the baggage claim? – Nơi nhận lại hành lý ở đâu?
  • My luggage is missing. – Hành lý của tôi bị thất lạc.

Hỏi đường và chỉ đường (Asking for & giving directions)

  • Could you help me, please? – Bạn có thể giúp tôi được không?
  • How do I get to....? – Làm thế nào để tôi đến được ...?
  • Where is the nearest ATM/restroom? – Máy ATM/nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?
  • Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  • Is it far from here? – Nơi đó có xa đây không?
  • How long does it take to get there? – Mất bao lâu để đến đó?
  • Go straight ahead. – Đi thẳng về phía trước.
  • Turn left/right at the corner. – Rẽ trái/phải ở góc đường.
  • It's on your left/right. – Nó ở phía bên trái/phải của bạn.
  • You're going the wrong way. – Bạn đang đi sai đường rồi.
  • I'm lost. Can you help me? – Tôi bị lạc. Bạn giúp tôi được không?

Đi lại (Transportation)

  • Where can I get a taxi? – Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
  • Please take me to this address. – Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này.
  • How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?
  • Does this bus go to the city center? – Xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?
  • I'd like a ticket to ..... – Tôi muốn một vé đi đến ....
  • Is this seat taken? – Ghế này có ai ngồi chưa?
  • What time is the next train? – Mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo?
  • Which platform does the train leave from? – Tàu khởi hành từ sân ga nào?

Tại khách sạn (At the Hotel)

  • I have a reservation under the name .... – Tôi đã đặt phòng dưới tên ....
  • I would like to check in/check out. – Tôi muốn làm thủ tục nhận/trả phòng.
  • What time is breakfast served? – Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
  • Could I have the Wifi password, please? – Cho tôi xin mật khẩu Wi-Fi được không?
  • My room key isn't working. – Chìa khóa phòng của tôi không hoạt động.
  • Can I have a wake-up call at 7AM? – Bạn có thể gọi báo thức cho tôi lúc 7 giờ sáng không?
  • Could you please call a taxi for me? – Bạn có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
  • Is there a swimming pool/gym in the hotel? – Khách sạn có hồ bơi/phòng gym không?

Trong nhà hàng (In a Restaurant)

  • A table for two, please. – Cho tôi một bàn cho hai người.
  • Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Do you have any recommendations? – Bạn có gợi ý món nào không?
  • What's the special of the day? – Món đặc biệt của hôm nay là gì?
  • I'm a vegetarian. – Tôi là người ăn chay.
  • I'm allergic to nuts. – Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
  • I would like to order ... – Tôi muốn gọi món ...
  • Could I have a glass of water? – Cho tôi một ly nước lọc được không?
  • This is not what I ordered. – Đây không phải món tôi đã gọi.
  • Everything was delicious! – Mọi thứ đều rất ngon!
  • Can I have the bill/check, please? – Cho tôi xin hóa đơn.

Khi mua sắm (Shopping)

  • How much is this? / How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu?
  • Do you have this in a different size/color? – Bạn có cái này với kích cỡ/màu khác không?
  • Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  • Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu?
  • It's too expensive. – Nó đắt quá.
  • Do you have anything cheaper? – Bạn có cái nào rẻ hơn không?
  • I'll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.
  • Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Can I have a receipt, please? – Cho tôi xin hóa đơn được không?
  • Could you gift wrap it for me? – Bạn có thể gói quà giúp tôi được không?
  • I'm just looking, thank you. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

Tình huống khẩn cấp (Emergencies)

  • Help! – Cứu với!
  • Call the police! – Gọi cảnh sát!
  • Call an ambulance! – Gọi xe cứu thương!
  • I need a doctor. – Tôi cần bác sĩ.
  • I've been robbed. – Tôi đã bị cướp.
  • I've lost my passport/wallet. – Tôi đã làm mất hộ chiếu/ví tiền.
  • Is there a hospital nearby? – Gần đây có bệnh viện nào không?
  • I don't feel well. – Tôi cảm thấy không khỏe.

Top 2 cuốn sách Học tiếng Anh du lịch cấp tốc hiệu quả, chất lượng

Việc tự học qua các mẫu câu lẻ có thể giúp bạn xử lý tình huống tạm thời, nhưng để giao tiếp một cách hệ thống và tự tin hơn, những cuốn sách được biên soạn chuyên biệt sẽ là công cụ hỗ trợ tuyệt vời. Dưới đây là hai lựa chọn chất lượng giúp bạn học tiếng Anh du lịch một cách cấp tốc và hiệu quả.

Tự Học Tiếng Anh Cấp Tốc - Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày

Đối với những người bận rộn cần một giải pháp học nhanh và thực tế, "Tự Học Tiếng Anh Cấp Tốc - Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày" là một lựa chọn lý tưởng. Cuốn sách này không chỉ đơn thuần liệt kê các mẫu câu mà còn đặt chúng vào những bối cảnh giao tiếp vô cùng cụ thể và đa dạng, từ việc giao dịch ở ngân hàng, gọi món trong nhà hàng, đến các cuộc hội thoại tại tiệm làm đẹp hay rạp chiếu phim. 

Phương pháp này giúp người học không chỉ ghi nhớ câu chữ mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, từ đó tăng cường khả năng phản xạ tự nhiên. Một điểm nhấn đặc biệt và sáng tạo của sách là việc lồng ghép các trích đoạn từ những bộ phim nổi tiếng. Cách tiếp cận này tạo ra sự hứng thú, giúp việc học trở nên thú vị hơn và dễ dàng ghi nhớ từ vựng, mẫu câu thông qua các tình huống điện ảnh sinh động. 

Với cách trình bày song ngữ Anh-Việt rõ ràng kèm phiên âm, cuốn sách thực sự là một cẩm nang hữu ích cho bất kỳ ai muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để phục vụ cho công việc, học tập hay những chuyến đi sắp tới.

10 Ngày Có Thể Nói 1000 Câu Tiếng Anh Du Lịch

Nếu mục tiêu của bạn là trang bị tiếng Anh cấp tốc dành riêng cho một chuyến du lịch sắp tới, thì "10 Ngày Có Thể Nói 1000 Câu Tiếng Anh Du Lịch" chính là câu trả lời. Cuốn sách được thiết kế với một lộ trình học tập khoa học và rõ ràng, cam kết giúp người học nắm vững 1000 câu giao tiếp thông dụng chỉ trong vòng 10 ngày. Nội dung sách bao quát 100 chủ đề thực tiễn, xoay quanh mọi tình huống bạn có thể gặp phải trong một chuyến đi, từ sân bay, khách sạn, nhà hàng cho đến các hoạt động mua sắm, tham quan.

 Mỗi mẫu câu được trình bày theo cấu trúc song ngữ Anh-Việt ngắn gọn, đi kèm phiên âm chuẩn xác, giúp cả những người mất gốc hay mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng theo học. Điểm cộng lớn của cuốn sách là CD đi kèm, một công cụ tuyệt vời để luyện kỹ năng nghe và nói theo giọng phát âm chuẩn. 

Thay vì chỉ học lý thuyết suông, bạn có thể thực hành toàn diện, từ đó xây dựng sự tự tin để giao tiếp với người nước ngoài. Đây thực sự là một cẩm nang không thể thiếu cho những ai muốn có sự chuẩn bị ngôn ngữ tốt nhất trong thời gian ngắn nhất cho chuyến đi của mình.

Kết luận

Việc chủ động học tiếng Anh du lịch không chỉ là sự chuẩn bị cần thiết mà còn là cách để bạn làm giàu thêm trải nghiệm cho chính mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để mọi chuyến đi đều trở nên đáng nhớ. Khám phá và sở hữu những cuốn sách hữu ích này để trang bị hành trang ngôn ngữ vững chắc cho hành trình sắp tới.

Viết bình luận của bạn

Hỏi đáp - Bình luận

Nội dung bài viết